Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连忙

Pinyin: lián máng

Meanings: Liền ngay lập tức, vội vàng làm gì đó., Immediately, hastily doing something., ①立即;马上。[例]连忙道歉。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 车, 辶, 亡, 忄

Chinese meaning: ①立即;马上。[例]连忙道歉。

Grammar: Thường đứng trước động từ, biểu thị sự nhanh chóng và khẩn trương.

Example: 听到消息后,他连忙赶回家。

Example pinyin: tīng dào xiāo xī hòu , tā lián máng gǎn huí jiā 。

Tiếng Việt: Nghe tin xong, anh ấy vội vàng chạy về nhà.

连忙
lián máng
HSK 3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liền ngay lập tức, vội vàng làm gì đó.

Immediately, hastily doing something.

立即;马上。连忙道歉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...