Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连天
Pinyin: lián tiān
Meanings: For consecutive days (usually refers to weather or long-lasting events)., Liên tục nhiều ngày (thường nói về thời tiết hoặc sự kiện kéo dài)., ①持续许多天。[例]连天连夜。[例]连天赶路。*②连续不断。[例]叫苦连天。*③与天相连,比喻非常高的样子。[例]水连天。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 11
Radicals: 车, 辶, 一, 大
Chinese meaning: ①持续许多天。[例]连天连夜。[例]连天赶路。*②连续不断。[例]叫苦连天。*③与天相连,比喻非常高的样子。[例]水连天。
Grammar: Phó từ, thường đứng trước động từ hoặc trạng thái.
Example: 雨已经连天下了好几天。
Example pinyin: yǔ yǐ jīng lián tiān xià le hǎo jǐ tiān 。
Tiếng Việt: Mưa đã kéo dài liên tục mấy ngày nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục nhiều ngày (thường nói về thời tiết hoặc sự kiện kéo dài).
Nghĩa phụ
English
For consecutive days (usually refers to weather or long-lasting events).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
持续许多天。连天连夜。连天赶路
连续不断。叫苦连天
与天相连,比喻非常高的样子。水连天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!