Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连天匝地
Pinyin: lián tiān zā dì
Meanings: Covering everywhere, filling the sky and earth (describes a large scale)., Bao phủ khắp nơi, đầy trời đất (thường mô tả quy mô lớn)., 形容规模大,数量多。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 车, 辶, 一, 大, 匚, 巾, 也, 土
Chinese meaning: 形容规模大,数量多。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả cảnh tượng hoành tráng hoặc khủng khiếp.
Example: 大雪连天匝地,整个村庄都被覆盖了。
Example pinyin: dà xuě lián tiān zā dì , zhěng gè cūn zhuāng dōu bèi fù gài le 。
Tiếng Việt: Tuyết rơi dày đặc khắp nơi, cả ngôi làng bị bao phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao phủ khắp nơi, đầy trời đất (thường mô tả quy mô lớn).
Nghĩa phụ
English
Covering everywhere, filling the sky and earth (describes a large scale).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容规模大,数量多。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế