Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连声

Pinyin: lián shēng

Meanings: Liên tục, không ngừng (thường dùng với lời nói hoặc âm thanh)., Continuously, without stopping (usually refers to speech or sound)., ①一声接一声地说话。[例]连声道歉。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 车, 辶, 士

Chinese meaning: ①一声接一声地说话。[例]连声道歉。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với hành động phát ra âm thanh.

Example: 他连声道歉。

Example pinyin: tā lián shēng dào qiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy liên tục xin lỗi.

连声
lián shēng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, không ngừng (thường dùng với lời nói hoặc âm thanh).

Continuously, without stopping (usually refers to speech or sound).

一声接一声地说话。连声道歉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连声 (lián shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung