Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连墙接栋
Pinyin: lián qiáng jiē dòng
Meanings: Buildings close together, connected one after another (describing crowded areas)., Nhà cửa san sát, nối tiếp nhau (miêu tả khu vực đông đúc)., 形容房屋连片。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 车, 辶, 啬, 土, 妾, 扌, 东, 木
Chinese meaning: 形容房屋连片。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong mô tả kiến trúc hoặc đô thị.
Example: 这个城市连墙接栋,人口密集。
Example pinyin: zhè ge chéng shì lián qiáng jiē dòng , rén kǒu mì jí 。
Tiếng Việt: Thành phố này có nhà cửa san sát, dân cư đông đúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà cửa san sát, nối tiếp nhau (miêu tả khu vực đông đúc).
Nghĩa phụ
English
Buildings close together, connected one after another (describing crowded areas).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容房屋连片。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế