Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连城之璧
Pinyin: lián chéng zhī bì
Meanings: A priceless treasure, extremely rare (compared to a precious gemstone)., Báu vật vô giá, quý hiếm (ví von như viên ngọc quý giá)., 价值连城的美玉。比喻极其贵重的东西。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“赵惠文王时,得楚和氏璧。秦昭王闻之,使人遗赵王书,原以十五城请易璧。”[例]大王不以为宝,臣以为~不过也。——清·蒲松龄《聊斋志异·王成》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 车, 辶, 土, 成, 丶, 玉, 辟
Chinese meaning: 价值连城的美玉。比喻极其贵重的东西。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“赵惠文王时,得楚和氏璧。秦昭王闻之,使人遗赵王书,原以十五城请易璧。”[例]大王不以为宝,臣以为~不过也。——清·蒲松龄《聊斋志异·王成》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả những thứ có giá trị lớn.
Example: 这幅画是连城之璧,价值连城。
Example pinyin: zhè fú huà shì lián chéng zhī bì , jià zhí lián chéng 。
Tiếng Việt: Bức tranh này là báu vật vô giá, trị giá rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báu vật vô giá, quý hiếm (ví von như viên ngọc quý giá).
Nghĩa phụ
English
A priceless treasure, extremely rare (compared to a precious gemstone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
价值连城的美玉。比喻极其贵重的东西。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“赵惠文王时,得楚和氏璧。秦昭王闻之,使人遗赵王书,原以十五城请易璧。”[例]大王不以为宝,臣以为~不过也。——清·蒲松龄《聊斋志异·王成》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế