Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连坐
Pinyin: lián zuò
Meanings: Chế độ trừng phạt tập thể (trong lịch sử Trung Quốc)., Collective punishment system (in Chinese history)., ①旧时一人犯法,其家属、亲族、邻居等连带受罚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 车, 辶, 从, 土
Chinese meaning: ①旧时一人犯法,其家属、亲族、邻居等连带受罚。
Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 古代中国有连坐制度。
Example pinyin: gǔ dài zhōng guó yǒu lián zuò zhì dù 。
Tiếng Việt: Trung Quốc cổ đại có chế độ trừng phạt tập thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế độ trừng phạt tập thể (trong lịch sử Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Collective punishment system (in Chinese history).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时一人犯法,其家属、亲族、邻居等连带受罚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!