Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连同
Pinyin: lián tóng
Meanings: Cùng với, bao gồm cả (nhấn mạnh sự đồng thời hoặc toàn diện)., Together with, including (emphasizes simultaneity or comprehensiveness)., ①连;和。[例]货物连同清单一并送去。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 13
Radicals: 车, 辶, 口
Chinese meaning: ①连;和。[例]货物连同清单一并送去。
Grammar: Giới từ, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ.
Example: 他连同家人一起参加了活动。
Example pinyin: tā lián tóng jiā rén yì qǐ cān jiā le huó dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cùng gia đình tham gia hoạt động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng với, bao gồm cả (nhấn mạnh sự đồng thời hoặc toàn diện).
Nghĩa phụ
English
Together with, including (emphasizes simultaneity or comprehensiveness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连;和。货物连同清单一并送去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!