Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连发

Pinyin: lián fā

Meanings: To fire or emit something continuously (e.g., shots, questions, actions)., Liên tiếp phát ra (tiếng súng, câu hỏi, hành động...)., ①(子弹等)连续发射。[例]连发手枪。[例]连发连中。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 车, 辶, 发

Chinese meaning: ①(子弹等)连续发射。[例]连发手枪。[例]连发连中。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng là hành động hoặc vật cụ thể.

Example: 枪手连发数枪。

Example pinyin: qiāng shǒu lián fā shù qiāng 。

Tiếng Việt: Xạ thủ đã bắn liên tiếp vài phát súng.

连发
lián fā
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tiếp phát ra (tiếng súng, câu hỏi, hành động...).

To fire or emit something continuously (e.g., shots, questions, actions).

(子弹等)连续发射。连发手枪。连发连中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...