Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连写

Pinyin: lián xiě

Meanings: Viết liền nhau (không tách rời từng chữ)., To write continuously without separating each character., ①在速记中笔不离开纸地写(一再出现的一组词)。[例]让学生把教师要求文中需要连写的各个词之间加上连字号。[例]用汉语拼音字母把每一个复音词的几个音节连起来写,不断开,如“我们的学校”拼作wǒmendexuéxiào,其中“我们”、“学校”各自的两个音节在拼音时都连写。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 车, 辶, 与, 冖

Chinese meaning: ①在速记中笔不离开纸地写(一再出现的一组词)。[例]让学生把教师要求文中需要连写的各个词之间加上连字号。[例]用汉语拼音字母把每一个复音词的几个音节连起来写,不断开,如“我们的学校”拼作wǒmendexuéxiào,其中“我们”、“学校”各自的两个音节在拼音时都连写。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh viết lách hoặc giáo dục.

Example: 汉语拼音需要连写。

Example pinyin: hàn yǔ pīn yīn xū yào lián xiě 。

Tiếng Việt: Phiên âm tiếng Hán cần được viết liền nhau.

连写
lián xiě
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết liền nhau (không tách rời từng chữ).

To write continuously without separating each character.

在速记中笔不离开纸地写(一再出现的一组词)。让学生把教师要求文中需要连写的各个词之间加上连字号。用汉语拼音字母把每一个复音词的几个音节连起来写,不断开,如“我们的学校”拼作wǒmendexuéxiào,其中“我们”、“学校”各自的两个音节在拼音时都连写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连写 (lián xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung