Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连亘

Pinyin: lián gèn

Meanings: To connect or extend continuously (commonly used in geography or astronomy)., Liên kết, kéo dài liên tục (thường dùng trong địa lý hoặc thiên văn)., ①接连不断。[例]山岭连亘。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 车, 辶, 一, 旦

Chinese meaning: ①接连不断。[例]山岭连亘。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ khoảng cách hoặc không gian.

Example: 山脉连亘千里。

Example pinyin: shān mài lián gèn qiān lǐ 。

Tiếng Việt: Dãy núi kéo dài hàng ngàn dặm.

连亘
lián gèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết, kéo dài liên tục (thường dùng trong địa lý hoặc thiên văn).

To connect or extend continuously (commonly used in geography or astronomy).

接连不断。山岭连亘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连亘 (lián gèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung