Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连二赶三

Pinyin: lián èr gǎn sān

Meanings: Rushing to do multiple things at once (suggests being busy)., Liên tiếp vội vàng làm nhiều việc một lúc (gợi ý sự tất bật)., 急忙;赶快。[出处]姚雪垠《长夜》“三二菊生不敢怠慢,连二赶三地穿好衣服,跳下床来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 车, 辶, 一, 干, 走, 二

Chinese meaning: 急忙;赶快。[出处]姚雪垠《长夜》“三二菊生不敢怠慢,连二赶三地穿好衣服,跳下床来。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh bận rộn.

Example: 他连二赶三地完成了工作。

Example pinyin: tā lián èr gǎn sān dì wán chéng le gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng hoàn thành công việc liên tục.

连二赶三
lián èr gǎn sān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tiếp vội vàng làm nhiều việc một lúc (gợi ý sự tất bật).

Rushing to do multiple things at once (suggests being busy).

急忙;赶快。[出处]姚雪垠《长夜》“三二菊生不敢怠慢,连二赶三地穿好衣服,跳下床来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连二赶三 (lián èr gǎn sān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung