Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连二并三
Pinyin: lián èr bìng sān
Meanings: One after another, piling up (emphasizes a large quantity and continuity)., Liên tiếp, chồng chất (nhấn mạnh số lượng lớn và liên tục)., 犹言接连不断。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十一回“只见两边铺面排山也似价开着,大小客店也是连二并三。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 车, 辶, 一, 丷, 开, 二
Chinese meaning: 犹言接连不断。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十一回“只见两边铺面排山也似价开着,大小客店也是连二并三。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tính chất gấp gáp và áp lực.
Example: 问题连二并三地出现,让人应接不暇。
Example pinyin: wèn tí lián èr bìng sān dì chū xiàn , ràng rén yìng jiē bù xiá 。
Tiếng Việt: Các vấn đề liên tiếp xuất hiện, khiến người ta không kịp xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, chồng chất (nhấn mạnh số lượng lớn và liên tục).
Nghĩa phụ
English
One after another, piling up (emphasizes a large quantity and continuity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言接连不断。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十一回“只见两边铺面排山也似价开着,大小客店也是连二并三。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế