Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连中三元

Pinyin: lián zhòng sān yuán

Meanings: Winning three major prizes in a row (often implies remarkable luck or talent)., Đạt ba giải thưởng lớn liên tiếp (thường nói về may mắn hoặc tài năng đặc biệt)., 三元科举制度称乡试、会试、殿试的第一名为解元、会元、状元,合称三元”。接连在乡试、会试、殿试中考中了第一名。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十八论他的志气,便象冯京商辂连中三元,也只算他便袋里东西,真个是足蹑风云,气冲斗牛。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 车, 辶, 丨, 口, 一, 二, 兀

Chinese meaning: 三元科举制度称乡试、会试、殿试的第一名为解元、会元、状元,合称三元”。接连在乡试、会试、殿试中考中了第一名。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十八论他的志气,便象冯京商辂连中三元,也只算他便袋里东西,真个是足蹑风云,气冲斗牛。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa tích cực và thường dùng trong các tình huống đặc biệt.

Example: 他在比赛中连中三元,成为全场焦点。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng lián zhòng sān yuán , chéng wéi quán chǎng jiāo diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đạt ba giải thưởng lớn liên tiếp trong cuộc thi và trở thành tâm điểm.

连中三元
lián zhòng sān yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt ba giải thưởng lớn liên tiếp (thường nói về may mắn hoặc tài năng đặc biệt).

Winning three major prizes in a row (often implies remarkable luck or talent).

三元科举制度称乡试、会试、殿试的第一名为解元、会元、状元,合称三元”。接连在乡试、会试、殿试中考中了第一名。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十八论他的志气,便象冯京商辂连中三元,也只算他便袋里东西,真个是足蹑风云,气冲斗牛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连中三元 (lián zhòng sān yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung