Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连三跨五

Pinyin: lián sān kuà wǔ

Meanings: At regular intervals, but skipping some steps in between., Liên tiếp, cách quãng nhưng đều đặn (dùng trong các bối cảnh có tính chu kỳ)., 形容动作迅速。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十六回“说着,出门下阶,嗖的一声,托地跳上房去,顺着那屋脊,迈步如飞,连三跨五,霎时间不见踪影。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 车, 辶, 一, 二, 夸, 𧾷

Chinese meaning: 形容动作迅速。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十六回“说着,出门下阶,嗖的一声,托地跳上房去,顺着那屋脊,迈步如飞,连三跨五,霎时间不见踪影。”

Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến hơn so với các thành ngữ tương tự như 'liên tam tiếp ngũ'.

Example: 他的文章总是连三跨五地发表。

Example pinyin: tā de wén zhāng zǒng shì lián sān kuà wǔ dì fā biǎo 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy luôn được xuất bản theo chu kỳ liên tiếp.

连三跨五
lián sān kuà wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tiếp, cách quãng nhưng đều đặn (dùng trong các bối cảnh có tính chu kỳ).

At regular intervals, but skipping some steps in between.

形容动作迅速。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十六回“说着,出门下阶,嗖的一声,托地跳上房去,顺着那屋脊,迈步如飞,连三跨五,霎时间不见踪影。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连三跨五 (lián sān kuà wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung