Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连三接四
Pinyin: lián sān jiē sì
Meanings: One after another in continuous succession., Liên tiếp, không ngừng nghỉ (tương tự như 'liên tam tiếp ngũ')., 犹言接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“原来平儿出去,有赖林诸家送了礼来,连三接四,上中下三等家人来拜寿送礼的不少。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 车, 辶, 一, 二, 妾, 扌, 儿, 囗
Chinese meaning: 犹言接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“原来平儿出去,有赖林诸家送了礼来,连三接四,上中下三等家人来拜寿送礼的不少。”
Grammar: Thành ngữ, thường nhấn mạnh vào sự liên tục và không gián đoạn.
Example: 他连三接四地完成了好几项任务。
Example pinyin: tā lián sān jiē sì dì wán chéng le hǎo jǐ xiàng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành liên tục vài nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, không ngừng nghỉ (tương tự như 'liên tam tiếp ngũ').
Nghĩa phụ
English
One after another in continuous succession.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“原来平儿出去,有赖林诸家送了礼来,连三接四,上中下三等家人来拜寿送礼的不少。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế