Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连三接五

Pinyin: lián sān jiē wǔ

Meanings: One after another in succession (implies many things happening consecutively)., Liên tiếp, không ngừng nghỉ (mang ý nghĩa nhiều thứ nối tiếp nhau)., 犹言接连不断。[出处]清·顾禄《清嘉录·放断鹞》“晚或系灯于线之腰,连三接五,曰鹞灯。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 车, 辶, 一, 二, 妾, 扌

Chinese meaning: 犹言接连不断。[出处]清·顾禄《清嘉录·放断鹞》“晚或系灯于线之腰,连三接五,曰鹞灯。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả sự liên tục của một hành động hoặc sự kiện.

Example: 这几天连三接五地有客人来访。

Example pinyin: zhè jǐ tiān lián sān jiē wǔ dì yǒu kè rén lái fǎng 。

Tiếng Việt: Những ngày này khách khứa liên tục đến thăm.

连三接五
lián sān jiē wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tiếp, không ngừng nghỉ (mang ý nghĩa nhiều thứ nối tiếp nhau).

One after another in succession (implies many things happening consecutively).

犹言接连不断。[出处]清·顾禄《清嘉录·放断鹞》“晚或系灯于线之腰,连三接五,曰鹞灯。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连三接五 (lián sān jiē wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung