Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连三并四

Pinyin: lián sān bìng sì

Meanings: To occur repeatedly without stopping., Liên tục xảy ra nhiều lần mà không ngừng nghỉ., 犹言接连不断。[出处]老舍《赵子曰》第十九“赵子曰一声不发,只连三并四的磕瓜子。”又《二马》第四段三李子荣拉住马威的手不放,连三并四的说‘谢谢你!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 车, 辶, 一, 二, 丷, 开, 儿, 囗

Chinese meaning: 犹言接连不断。[出处]老舍《赵子曰》第十九“赵子曰一声不发,只连三并四的磕瓜子。”又《二马》第四段三李子荣拉住马威的手不放,连三并四的说‘谢谢你!’”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả chuỗi sự kiện xảy ra liên tục.

Example: 最近事故连三并四地发生。

Example pinyin: zuì jìn shì gù lián sān bìng sì dì fā shēng 。

Tiếng Việt: Gần đây, tai nạn liên tiếp xảy ra.

连三并四
lián sān bìng sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục xảy ra nhiều lần mà không ngừng nghỉ.

To occur repeatedly without stopping.

犹言接连不断。[出处]老舍《赵子曰》第十九“赵子曰一声不发,只连三并四的磕瓜子。”又《二马》第四段三李子荣拉住马威的手不放,连三并四的说‘谢谢你!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连三并四 (lián sān bìng sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung