Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违逆
Pinyin: wéi nì
Meanings: To oppose or go against someone’s wishes., Chống lại hoặc làm trái ý nguyện của ai đó., ①违抗。[例]违逆圣旨,该当何罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 辶, 韦, 屰
Chinese meaning: ①违抗。[例]违逆圣旨,该当何罪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong mối quan hệ gia đình hoặc xã hội.
Example: 他违逆了父亲的意愿。
Example pinyin: tā wéi nì le fù qīn de yì yuàn 。
Tiếng Việt: Anh ta đã chống lại ý muốn của cha mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống lại hoặc làm trái ý nguyện của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To oppose or go against someone’s wishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违抗。违逆圣旨,该当何罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!