Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违言

Pinyin: wéi yán

Meanings: Statements that contradict reality., Những lời nói hoặc tuyên bố mâu thuẫn với thực tế., ①不满的、伤和气的话。*②不合情理的话。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 辶, 韦, 言

Chinese meaning: ①不满的、伤和气的话。*②不合情理的话。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận hoặc cáo buộc.

Example: 不要轻信他的违言。

Example pinyin: bú yào qīng xìn tā de wéi yán 。

Tiếng Việt: Đừng tin những lời nói sai sự thật của anh ta.

违言
wéi yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời nói hoặc tuyên bố mâu thuẫn với thực tế.

Statements that contradict reality.

不满的、伤和气的话

不合情理的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违言 (wéi yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung