Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违规
Pinyin: wéi guī
Meanings: Vi phạm quy định., To violate regulations.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 辶, 韦, 夫, 见
Grammar: Được sử dụng khi nói về việc không tuân thủ các quy định cụ thể.
Example: 这种行为属于违规操作。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi shǔ yú wéi guī cāo zuò 。
Tiếng Việt: Hành động này thuộc loại vi phạm quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm quy định.
Nghĩa phụ
English
To violate regulations.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!