Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违背

Pinyin: wéi bèi

Meanings: To go against principles, rules, or promises., Phản bội hoặc đi ngược lại nguyên tắc, quy tắc hay lời hứa., ①不符合;不遵循。[例]违背了意愿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 辶, 韦, 北, 月

Chinese meaning: ①不符合;不遵循。[例]违背了意愿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể ghép với nhiều danh từ trừu tượng như 'lời hứa', 'nguyên tắc'.

Example: 他违背了自己的承诺。

Example pinyin: tā wéi bèi le zì jǐ de chéng nuò 。

Tiếng Việt: Anh ta đã phản bội lời hứa của mình.

违背
wéi bèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội hoặc đi ngược lại nguyên tắc, quy tắc hay lời hứa.

To go against principles, rules, or promises.

不符合;不遵循。违背了意愿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违背 (wéi bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung