Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违犯

Pinyin: wéi fàn

Meanings: Vi phạm, phá vỡ quy tắc hoặc luật lệ., To violate or break rules/laws., ①违反;冒犯。[例]违犯纪律。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 辶, 韦, 㔾, 犭

Chinese meaning: ①违反;冒犯。[例]违犯纪律。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc pháp luật.

Example: 学生不能违犯校规。

Example pinyin: xué shēng bù néng wéi fàn xiào guī 。

Tiếng Việt: Học sinh không được vi phạm nội quy trường học.

违犯
wéi fàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm, phá vỡ quy tắc hoặc luật lệ.

To violate or break rules/laws.

违反;冒犯。违犯纪律

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违犯 (wéi fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung