Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违条舞法

Pinyin: wéi tiáo wǔ fǎ

Meanings: To circumvent laws or rules in a tricky way., Vi phạm pháp luật hoặc quy tắc bằng cách lách luật., 违犯法律条文。同违条犯法”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 辶, 韦, 夂, 朩, 一, 卌, 舛, 𠂉, 去, 氵

Chinese meaning: 违犯法律条文。同违条犯法”。

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành vi cố tình lợi dụng kẽ hở của pháp luật để đạt được mục đích cá nhân.

Example: 他通过违条舞法逃避了罚款。

Example pinyin: tā tōng guò wéi tiáo wǔ fǎ táo bì le fá kuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta đã lách luật để tránh bị phạt tiền.

违条舞法
wéi tiáo wǔ fǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm pháp luật hoặc quy tắc bằng cách lách luật.

To circumvent laws or rules in a tricky way.

违犯法律条文。同违条犯法”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...