Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违条犯法
Pinyin: wéi tiáo fàn fǎ
Meanings: To violate laws or regulations., Vi phạm pháp luật hoặc quy định., 违犯法律条文。[出处]元·关汉卿《鲁斋郎》第四折“他做了违条犯法的事,昨已斩了。”[例]另设牌二十四面,分类标明,如有~者,许被害抱牌进告。——清·大汕《海外纪事》卷二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 辶, 韦, 夂, 朩, 㔾, 犭, 去, 氵
Chinese meaning: 违犯法律条文。[出处]元·关汉卿《鲁斋郎》第四折“他做了违条犯法的事,昨已斩了。”[例]另设牌二十四面,分类标明,如有~者,许被害抱牌进告。——清·大汕《海外纪事》卷二。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ luật pháp. Thường xuất hiện trong văn cảnh nghiêm túc hoặc pháp lý.
Example: 任何违条犯法的行为都会受到惩罚。
Example pinyin: rèn hé wéi tiáo fàn fǎ de xíng wéi dōu huì shòu dào chéng fá 。
Tiếng Việt: Bất kỳ hành vi nào vi phạm pháp luật đều sẽ bị trừng phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm pháp luật hoặc quy định.
Nghĩa phụ
English
To violate laws or regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违犯法律条文。[出处]元·关汉卿《鲁斋郎》第四折“他做了违条犯法的事,昨已斩了。”[例]另设牌二十四面,分类标明,如有~者,许被害抱牌进告。——清·大汕《海外纪事》卷二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế