Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违拗
Pinyin: wéi ào
Meanings: Cố ý cãi lại hoặc không nghe lời., To deliberately contradict or refuse to listen., ①违反;有意不依从长辈、上级的主意。[例]违拗老人心意。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 辶, 韦, 幼, 扌
Chinese meaning: ①违反;有意不依从长辈、上级的主意。[例]违拗老人心意。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong mối quan hệ giữa cấp bậc, ví dụ: con cái với cha mẹ hoặc nhân viên với cấp trên.
Example: 孩子总是违拗父母的话。
Example pinyin: hái zi zǒng shì wéi ào fù mǔ de huà 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ luôn cãi lại lời cha mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố ý cãi lại hoặc không nghe lời.
Nghĩa phụ
English
To deliberately contradict or refuse to listen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违反;有意不依从长辈、上级的主意。违拗老人心意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!