Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违忤

Pinyin: wéi wǔ

Meanings: Phạm thượng, chống đối hoặc không tuân lệnh người trên., To offend or disobey one's superior., ①违背;不顺从。[例]不敢违忤先生嘱咐。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 辶, 韦, 午, 忄

Chinese meaning: ①违背;不顺从。[例]不敢违忤先生嘱咐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh có sự bất tuân đối với người có quyền lực cao hơn.

Example: 他因违忤上司而被调职。

Example pinyin: tā yīn wéi wǔ shàng sī ér bèi diào zhí 。

Tiếng Việt: Anh ta bị điều chuyển công tác vì chống đối cấp trên.

违忤
wéi wǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm thượng, chống đối hoặc không tuân lệnh người trên.

To offend or disobey one's superior.

违背;不顺从。不敢违忤先生嘱咐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违忤 (wéi wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung