Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违反

Pinyin: wéi fǎn

Meanings: To violate or break laws, regulations, etc., Vi phạm, làm trái điều gì đó như luật pháp, quy định..., ①不符合;不遵守。[例]违反法律。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 辶, 韦, 又, 𠂆

Chinese meaning: ①不符合;不遵守。[例]违反法律。

Grammar: Là một từ rất phổ biến, có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm từ như '违反规定' (vi phạm quy định).

Example: 任何违法行为都会受到法律的制裁。

Example pinyin: rèn hé wéi fǎ xíng wéi dōu huì shòu dào fǎ lǜ de zhì cái 。

Tiếng Việt: Bất kỳ hành vi vi phạm nào cũng sẽ bị xử phạt theo pháp luật.

违反
wéi fǎn
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm, làm trái điều gì đó như luật pháp, quy định...

To violate or break laws, regulations, etc.

不符合;不遵守。违反法律

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违反 (wéi fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung