Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远门近枝
Pinyin: yuǎn mén jìn zhī
Meanings: Người thân xa gần, họ hàng xa gần., Relatives near and far; extended family., ①比喻远亲近亲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 元, 辶, 门, 斤, 支, 木
Chinese meaning: ①比喻远亲近亲。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc quan hệ họ hàng.
Example: 家族聚会时,远门近枝都来了。
Example pinyin: jiā zú jù huì shí , yuǎn mén jìn zhī dōu lái le 。
Tiếng Việt: Khi họp gia đình, họ hàng xa gần đều đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân xa gần, họ hàng xa gần.
Nghĩa phụ
English
Relatives near and far; extended family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻远亲近亲
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế