Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远销
Pinyin: yuǎn xiāo
Meanings: Bán ra thị trường xa, xuất khẩu sang nơi xa., Sell to distant markets; export to faraway places., ①商品出售到远方。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 元, 辶, 肖, 钅
Chinese meaning: ①商品出售到远方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ khu vực hoặc thị trường.
Example: 这种产品远销海外。
Example pinyin: zhè zhǒng chǎn pǐn yuǎn xiāo hǎi wài 。
Tiếng Việt: Loại sản phẩm này được bán ra thị trường nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán ra thị trường xa, xuất khẩu sang nơi xa.
Nghĩa phụ
English
Sell to distant markets; export to faraway places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商品出售到远方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!