Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远郊

Pinyin: yuǎn jiāo

Meanings: Vùng ngoại ô xa, vùng ven đô xa trung tâm., Distant suburbs; outer suburban areas far from downtown., ①周代称都邑以外百里的地方为远郊。泛指离城市较远的地区。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 元, 辶, 交, 阝

Chinese meaning: ①周代称都邑以外百里的地方为远郊。泛指离城市较远的地区。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho các danh từ chỉ vị trí.

Example: 他们住在城市的远郊。

Example pinyin: tā men zhù zài chéng shì de yuǎn jiāo 。

Tiếng Việt: Họ sống ở vùng ngoại ô xa của thành phố.

远郊
yuǎn jiāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng ngoại ô xa, vùng ven đô xa trung tâm.

Distant suburbs; outer suburban areas far from downtown.

周代称都邑以外百里的地方为远郊。泛指离城市较远的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

远郊 (yuǎn jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung