Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远足

Pinyin: yuǎn zú

Meanings: Hiking; going on a long walk or excursion., Đi dã ngoại, đi bộ đường dài., ①远途的徒步旅行。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 元, 辶, 口, 龰

Chinese meaning: ①远途的徒步旅行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể làm vị ngữ trong câu. Thường kết hợp với thời gian hoặc địa điểm.

Example: 周末我们一起去远足。

Example pinyin: zhōu mò wǒ men yì qǐ qù yuǎn zú 。

Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi cùng nhau đi dã ngoại.

远足
yuǎn zú
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dã ngoại, đi bộ đường dài.

Hiking; going on a long walk or excursion.

远途的徒步旅行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

远足 (yuǎn zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung