Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远走高飞

Pinyin: yuǎn zǒu gāo fēi

Meanings: Trốn thật xa, bỏ đi biệt xứ., To run far away; escape to a distant place., 指象野兽远远跑掉,象鸟儿远远飞走。比喻人跑到很远的地方去。多指摆脱困境去寻找出路。[出处]《后汉书·卓茂传》“汝独不欲修之,宁能高飞远走,不在人间邪?”[例]孙行者!好男子不可~!快向前与我交战三合。——明·吴承恩《西游记》第六十五回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 元, 辶, 土, 龰, 亠, 冋, 口, 飞

Chinese meaning: 指象野兽远远跑掉,象鸟儿远远飞走。比喻人跑到很远的地方去。多指摆脱困境去寻找出路。[出处]《后汉书·卓茂传》“汝独不欲修之,宁能高飞远走,不在人间邪?”[例]孙行者!好男子不可~!快向前与我交战三合。——明·吴承恩《西游记》第六十五回。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường đứng độc lập làm vị ngữ trong câu.

Example: 他因为害怕被抓住而选择远走高飞。

Example pinyin: tā yīn wéi hài pà bèi zhuā zhù ér xuǎn zé yuǎn zǒu gāo fēi 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì sợ bị bắt nên chọn cách trốn thật xa.

远走高飞
yuǎn zǒu gāo fēi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn thật xa, bỏ đi biệt xứ.

To run far away; escape to a distant place.

指象野兽远远跑掉,象鸟儿远远飞走。比喻人跑到很远的地方去。多指摆脱困境去寻找出路。[出处]《后汉书·卓茂传》“汝独不欲修之,宁能高飞远走,不在人间邪?”[例]孙行者!好男子不可~!快向前与我交战三合。——明·吴承恩《西游记》第六十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...