Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远行
Pinyin: yuǎn xíng
Meanings: Đi xa, chuyến đi dài ngày., Traveling far; long-distance trip., ①行走远路,前往某地。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 元, 辶, 亍, 彳
Chinese meaning: ①行走远路,前往某地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể làm vị ngữ trong câu. Thường kết hợp với các động từ như '开始' (bắt đầu), '结束' (kết thúc).
Example: 他准备了一切,即将开始远行。
Example pinyin: tā zhǔn bèi le yí qiè , jí jiāng kāi shǐ yuǎn xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chuẩn bị mọi thứ và sắp bắt đầu chuyến đi xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi xa, chuyến đi dài ngày.
Nghĩa phụ
English
Traveling far; long-distance trip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行走远路,前往某地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!