Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远志
Pinyin: yuǎn zhì
Meanings: Ý chí xa rộng, hoài bão lớn., Ambition or lofty aspirations., ①用在动词后,表示向里。[合]:搬进来;走进来;打进来。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 元, 辶, 士, 心
Chinese meaning: ①用在动词后,表示向里。[合]:搬进来;走进来;打进来。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mô tả lý tưởng cao cả.
Example: 他从小就立下了远志。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù lì xià le yuǎn zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã nuôi dưỡng hoài bão lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí xa rộng, hoài bão lớn.
Nghĩa phụ
English
Ambition or lofty aspirations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搬进来;走进来;打进来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!