Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进
Pinyin: jìn
Meanings: To enter, to go in., Đi vào, tiến vào., ①钱财。[例]萧何主吏、主进。——《史记·高祖本纪》。*②平房的一宅之内分前后几排的,一排称为一进。[例]右边一路,一间一间的房子,都有两进。——《儒林外史》。*③收入。[合]进项(进账。收入的款项);有进有出,进出相当。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 井, 辶
Chinese meaning: ①钱财。[例]萧何主吏、主进。——《史记·高祖本纪》。*②平房的一宅之内分前后几排的,一排称为一进。[例]右边一路,一间一间的房子,都有两进。——《儒林外史》。*③收入。[合]进项(进账。收入的款项);有进有出,进出相当。
Hán Việt reading: tiến
Grammar: Là động từ một âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ địa điểm hoặc không gian.
Example: 他走进了房间。
Example pinyin: tā zǒu jìn le fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước vào phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào, tiến vào.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To enter, to go in.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钱财。萧何主吏、主进。——《史记·高祖本纪》
平房的一宅之内分前后几排的,一排称为一进。右边一路,一间一间的房子,都有两进。——《儒林外史》
收入。进项(进账。收入的款项);有进有出,进出相当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!