Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进锐退速

Pinyin: jìn ruì tuì sù

Meanings: Tiến lên nhanh nhưng rút lui cũng rất mau, Advance quickly but retreat even faster., 锐迅速。急于求进者往往后退也快。[出处]《孟子·尽心上》“于不可已而已者,无所不已。于所厚者薄,无所不薄也。其进锐者,其退速。”[例]~,助长也;所恶于智者,为其凿助长也。——清·陈澧《东塾读书记·孟子》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 井, 辶, 兑, 钅, 艮, 束

Chinese meaning: 锐迅速。急于求进者往往后退也快。[出处]《孟子·尽心上》“于不可已而已者,无所不已。于所厚者薄,无所不薄也。其进锐者,其退速。”[例]~,助长也;所恶于智者,为其凿助长也。——清·陈澧《东塾读书记·孟子》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả cách tiếp cận hoặc chiến lược nào đó có tính linh hoạt cao.

Example: 敌军采用的是进锐退速的战术。

Example pinyin: dí jūn cǎi yòng de shì jìn ruì tuì sù de zhàn shù 。

Tiếng Việt: Quân địch sử dụng chiến thuật tiến nhanh rút gọn.

进锐退速
jìn ruì tuì sù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lên nhanh nhưng rút lui cũng rất mau

Advance quickly but retreat even faster.

锐迅速。急于求进者往往后退也快。[出处]《孟子·尽心上》“于不可已而已者,无所不已。于所厚者薄,无所不薄也。其进锐者,其退速。”[例]~,助长也;所恶于智者,为其凿助长也。——清·陈澧《东塾读书记·孟子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
退#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...