Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进道若踡
Pinyin: jìn dào ruò quán
Meanings: Con đường tiến tới đạo đức (hay mục tiêu) có vẻ như quanh co., The path toward virtue (or a goal) appears winding., 指前进之道反若后退。同进道若退”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 井, 辶, 首, 右, 艹
Chinese meaning: 指前进之道反若后退。同进道若退”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói về quá trình đạt được thành tựu hoặc tri thức. Nó có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ khác.
Example: 在学习的过程中,有时会感觉进道若踡。
Example pinyin: zài xué xí de guò chéng zhōng , yǒu shí huì gǎn jué jìn dào ruò quán 。
Tiếng Việt: Trong quá trình học tập, đôi khi sẽ cảm thấy con đường tiến tới mục tiêu có vẻ quanh co.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường tiến tới đạo đức (hay mục tiêu) có vẻ như quanh co.
Nghĩa phụ
English
The path toward virtue (or a goal) appears winding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指前进之道反若后退。同进道若退”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế