Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进道若蜷
Pinyin: jìn dào ruò quán
Meanings: Tiến tới con đường như thể đang cuộn tròn (ẩn dụ cho sự thận trọng)., Advancing on the path as if curling up (a metaphor for caution)., 前进后退都有障碍,指进退两难。[出处]语出《易·大壮》“羝羊触籵,不能退,不能遂。”孔颖达疏退谓退避,遂谓进往。”羝,公羊。籵,篱笆。[例]~,计当安施,幸蚤图之,毋悔噬脐。——清·魏源《筹漕篇上》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 井, 辶, 首, 右, 艹, 卷, 虫
Chinese meaning: 前进后退都有障碍,指进退两难。[出处]语出《易·大壮》“羝羊触籵,不能退,不能遂。”孔颖达疏退谓退避,遂谓进往。”羝,公羊。籵,篱笆。[例]~,计当安施,幸蚤图之,毋悔噬脐。——清·魏源《筹漕篇上》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính triết lý sâu sắc.
Example: 进道若蜷,不可冒进。
Example pinyin: jìn dào ruò quán , bù kě mào jìn 。
Tiếng Việt: Tiến trên con đường như thể đang cuộn tròn, không thể vội vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến tới con đường như thể đang cuộn tròn (ẩn dụ cho sự thận trọng).
Nghĩa phụ
English
Advancing on the path as if curling up (a metaphor for caution).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前进后退都有障碍,指进退两难。[出处]语出《易·大壮》“羝羊触籵,不能退,不能遂。”孔颖达疏退谓退避,遂谓进往。”羝,公羊。籵,篱笆。[例]~,计当安施,幸蚤图之,毋悔噬脐。——清·魏源《筹漕篇上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế