Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退
Pinyin: jìn tuì
Meanings: Advancing and retreating, moving forward or backward, Tiến và lùi, hành động tiến lên hay rút lui, ①前进和后退。[例]进退不由。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]进退无颜仪。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]进退坐作之方。——宋·苏轼《教战守》。[例]进退维谷。*②该进则进,该退则退,指言行适度。[例]不知进退。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 井, 辶, 艮
Chinese meaning: ①前进和后退。[例]进退不由。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]进退无颜仪。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]进退坐作之方。——宋·苏轼《教战守》。[例]进退维谷。*②该进则进,该退则退,指言行适度。[例]不知进退。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các thành ngữ liên quan đến quyết định.
Example: 在困难面前,我们要考虑进退。
Example pinyin: zài kùn nán miàn qián , wǒ men yào kǎo lǜ jìn tuì 。
Tiếng Việt: Trước khó khăn, chúng ta cần cân nhắc tiến hay lùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến và lùi, hành động tiến lên hay rút lui
Nghĩa phụ
English
Advancing and retreating, moving forward or backward
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前进和后退。进退不由。——宋·文天祥《指南录后序》。进退无颜仪。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。进退坐作之方。——宋·苏轼《教战守》。进退维谷
该进则进,该退则退,指言行适度。不知进退
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!