Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退首鼠

Pinyin: jìn tuì shǒu shǔ

Meanings: Do dự không dứt khoát, giống như con chuột nhút nhát., Hesitating without resolution, like a timid rat., 进退不定;犹豫不决。首鼠,踌躇。[出处]宋·陈亮《与应仲实书》“又思此别相见定何时,进退首鼠,卒以其所欲求正于仲实者而寓之书。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 井, 辶, 艮, 䒑, 自, 臼

Chinese meaning: 进退不定;犹豫不决。首鼠,踌躇。[出处]宋·陈亮《与应仲实书》“又思此别相见定何时,进退首鼠,卒以其所欲求正于仲实者而寓之书。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính chất miêu tả hành vi do dự, thường nằm ở phần giải thích lý do hoặc mô tả trạng thái của chủ ngữ.

Example: 他在这件事上一直进退首鼠,拿不定主意。

Example pinyin: tā zài zhè jiàn shì shàng yì zhí jìn tuì shǒu shǔ , ná bú dìng zhǔ yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy trong chuyện này luôn do dự, không thể quyết định.

进退首鼠
jìn tuì shǒu shǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự không dứt khoát, giống như con chuột nhút nhát.

Hesitating without resolution, like a timid rat.

进退不定;犹豫不决。首鼠,踌躇。[出处]宋·陈亮《与应仲实书》“又思此别相见定何时,进退首鼠,卒以其所欲求正于仲实者而寓之书。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...