Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退迍邅

Pinyin: jìn tuì zhūn zhān

Meanings: Khó quyết định nên tiến hay lùi, ám chỉ sự do dự., Difficulty deciding whether to advance or retreat, implying hesitation., 犹言进退两难。比喻事情无法决定,因而难以行动。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 井, 辶, 艮

Chinese meaning: 犹言进退两难。比喻事情无法决定,因而难以行动。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả trạng thái do dự, thiếu quyết đoán. Nó thường nằm ở vị trí bổ ngữ trong câu.

Example: 在这关键时刻,他显得有些进退迍邅。

Example pinyin: zài zhè guān jiàn shí kè , tā xiǎn de yǒu xiē jìn tuì zhūn zhān 。

Tiếng Việt: Trong thời điểm quan trọng này, anh ấy tỏ ra hơi do dự.

进退迍邅
jìn tuì zhūn zhān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó quyết định nên tiến hay lùi, ám chỉ sự do dự.

Difficulty deciding whether to advance or retreat, implying hesitation.

犹言进退两难。比喻事情无法决定,因而难以行动。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退迍邅 (jìn tuì zhūn zhān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung