Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退跋痜
Pinyin: jìn tuì bá shān
Meanings: Tiến lui đều khó khăn, gian khổ., Both advancing and retreating are difficult and arduous., 犹言进退两难。比喻事情无法决定,因而难以行动。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 井, 辶, 艮, 犮, 𧾷
Chinese meaning: 犹言进退两难。比喻事情无法决定,因而难以行动。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái khó khăn trong việc đưa ra quyết định về hành động. Có thể xuất hiện ở phần giữa hoặc cuối câu.
Example: 面对这样的局势,他们感到进退跋痜。
Example pinyin: miàn duì zhè yàng de jú shì , tā men gǎn dào jìn tuì bá tū 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình hình như vậy, họ cảm thấy khó khăn khi tiến cũng như lùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến lui đều khó khăn, gian khổ.
Nghĩa phụ
English
Both advancing and retreating are difficult and arduous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言进退两难。比喻事情无法决定,因而难以行动。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế