Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退裕如
Pinyin: jìn tuì yù rú
Meanings: Việc tiến hay lùi đều thoải mái, tự nhiên, không bị ràng buộc., Advancing or retreating with ease and comfort, not constrained by anything., 指前进和后退均从容不费力。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 井, 辶, 艮, 衤, 谷, 口, 女
Chinese meaning: 指前进和后退均从容不费力。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi khả năng ứng phó linh hoạt.
Example: 他对局势掌握得很好,能做到进退裕如。
Example pinyin: tā duì jú shì zhǎng wò dé hěn hǎo , néng zuò dào jìn tuì yù rú 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm bắt tình hình rất tốt, có thể làm chủ việc tiến hay lùi một cách thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc tiến hay lùi đều thoải mái, tự nhiên, không bị ràng buộc.
Nghĩa phụ
English
Advancing or retreating with ease and comfort, not constrained by anything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指前进和后退均从容不费力。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế