Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退荣辱

Pinyin: jìn tuì róng rǔ

Meanings: Sự thăng trầm trong cuộc sống, những thành công và thất bại., The ups and downs in life, including successes and failures., 指仕途的迁升或降职,荣耀或耻辱。[出处]唐·白居易《答户部崔侍郎书》“虽鵩鸟集于前,枯柳生于肘,不能动其心也;而况进退荣辱之累耶?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 井, 辶, 艮, 艹, 寸, 辰

Chinese meaning: 指仕途的迁升或降职,荣耀或耻辱。[出处]唐·白居易《答户部崔侍郎书》“虽鵩鸟集于前,枯柳生于肘,不能动其心也;而况进退荣辱之累耶?”

Grammar: Thường dùng để động viên người khác chấp nhận mọi biến cố trong cuộc sống.

Example: 人生有进退荣辱,不必太在意。

Example pinyin: rén shēng yǒu jìn tuì róng rǔ , bú bì tài zài yì 。

Tiếng Việt: Cuộc đời có những thăng trầm, thành công và thất bại, không cần quá để tâm.

进退荣辱
jìn tuì róng rǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thăng trầm trong cuộc sống, những thành công và thất bại.

The ups and downs in life, including successes and failures.

指仕途的迁升或降职,荣耀或耻辱。[出处]唐·白居易《答户部崔侍郎书》“虽鵩鸟集于前,枯柳生于肘,不能动其心也;而况进退荣辱之累耶?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退荣辱 (jìn tuì róng rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung