Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退维艰
Pinyin: jìn tuì wéi jiān
Meanings: Việc tiến hay lùi đều gặp nhiều khó khăn., Both advancing and retreating are fraught with difficulties., 进退都处于危急境地。同进退维亟”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 井, 辶, 艮, 纟, 隹, 又
Chinese meaning: 进退都处于危急境地。同进退维亟”。
Grammar: Thường được dùng để mô tả tình trạng kẹt giữa hai lựa chọn khó khăn.
Example: 公司现在的状况是进退维艰。
Example pinyin: gōng sī xiàn zài de zhuàng kuàng shì jìn tuì wéi jiān 。
Tiếng Việt: Tình hình hiện tại của công ty là rất khó khăn, không thể tiến hay lùi dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc tiến hay lùi đều gặp nhiều khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Both advancing and retreating are fraught with difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进退都处于危急境地。同进退维亟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế