Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退狼狈
Pinyin: jìn tuì láng bèi
Meanings: Lâm vào tình thế khó khăn, không thể tiến hoặc lùi một cách thuận lợi., To be in a difficult situation where neither advancing nor retreating is smooth., 进退两难;陷于困境。[出处]《三国志·蜀志·马超传》“阜叙起于卤城,超出攻之不能下;宽衢闭冀城门,超不得入。进退狼狈,乃奔汉中依张鲁。”[例]晃穆未平,康宁复至,~,势必大危。——《晋书·吕光载记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 井, 辶, 艮, 犭, 良, 贝
Chinese meaning: 进退两难;陷于困境。[出处]《三国志·蜀志·马超传》“阜叙起于卤城,超出攻之不能下;宽衢闭冀城门,超不得入。进退狼狈,乃奔汉中依张鲁。”[例]晃穆未平,康宁复至,~,势必大危。——《晋书·吕光载记》。
Grammar: Thường sử dụng để miêu tả tình huống bế tắc.
Example: 由于计划失败,他的处境变得进退狼狈。
Example pinyin: yóu yú jì huà shī bài , tā de chǔ jìng biàn de jìn tuì láng bèi 。
Tiếng Việt: Do kế hoạch thất bại, tình cảnh của anh ấy trở nên khó xử, không thể tiến hay lùi được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâm vào tình thế khó khăn, không thể tiến hoặc lùi một cách thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
To be in a difficult situation where neither advancing nor retreating is smooth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进退两难;陷于困境。[出处]《三国志·蜀志·马超传》“阜叙起于卤城,超出攻之不能下;宽衢闭冀城门,超不得入。进退狼狈,乃奔汉中依张鲁。”[例]晃穆未平,康宁复至,~,势必大危。——《晋书·吕光载记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế