Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退失图

Pinyin: jìn tuì shī tú

Meanings: Mất phương hướng trong việc tiến hay lùi, Losing direction in whether to advance or retreat, 前进或后退都有错误。谓指挥失策。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 井, 辶, 艮, 丿, 夫, 冬, 囗

Chinese meaning: 前进或后退都有错误。谓指挥失策。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc chính trị.

Example: 在这复杂的局势中,他们进退失图。

Example pinyin: zài zhè fù zá de jú shì zhōng , tā men jìn tuì shī tú 。

Tiếng Việt: Trong tình hình phức tạp này, họ mất phương hướng giữa tiến và lùi.

进退失图
jìn tuì shī tú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất phương hướng trong việc tiến hay lùi

Losing direction in whether to advance or retreat

前进或后退都有错误。谓指挥失策。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...