Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退唯谷
Pinyin: jìn tuì wéi gǔ
Meanings: Tiến cũng khó, lùi cũng khó, giống như bị mắc kẹt trong thung lũng, Difficult to advance or retreat, like being stuck in a valley, 无论是进还是退,都是处在困境之中。形容进退两难。同进退维谷”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 井, 辶, 艮, 口, 隹, 谷
Chinese meaning: 无论是进还是退,都是处在困境之中。形容进退两难。同进退维谷”。
Grammar: Biến thể khác của '进退两难', nhấn mạnh sự bế tắc.
Example: 他现在陷入了进退唯谷的状态。
Example pinyin: tā xiàn zài xiàn rù le jìn tuì wéi gǔ de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Hiện tại anh ấy đang rơi vào trạng thái tiến thoái lưỡng nan như bị kẹt trong thung lũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến cũng khó, lùi cũng khó, giống như bị mắc kẹt trong thung lũng
Nghĩa phụ
English
Difficult to advance or retreat, like being stuck in a valley
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无论是进还是退,都是处在困境之中。形容进退两难。同进退维谷”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế