Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退可度

Pinyin: jìn tuì kě dù

Meanings: Tiến và lùi đều có thể đo lường, kiểm soát được, Advancing and retreating can be measured and controlled, 指前进后退动作均合法度。同进退有度”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 井, 辶, 艮, 丁, 口, 又, 广, 廿

Chinese meaning: 指前进后退动作均合法度。同进退有度”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 一个好的领导应该能做到进退可度。

Example pinyin: yí gè hǎo de lǐng dǎo yīng gāi néng zuò dào jìn tuì kě dù 。

Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi nên có khả năng kiểm soát tốt việc tiến và lùi.

进退可度
jìn tuì kě dù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến và lùi đều có thể đo lường, kiểm soát được

Advancing and retreating can be measured and controlled

指前进后退动作均合法度。同进退有度”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退可度 (jìn tuì kě dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung